seconder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seconder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seconder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seconder.

Từ điển Anh Việt

  • seconder

    * danh từ

    người tán thành (một đề nghị, quyết định )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seconder

    * kinh tế

    người tán thành

    người ủng hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seconder

    someone who endorses a motion or petition as a necessary preliminary to a discussion or vote