secretor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretor

    Similar:

    gland: any of various organs that synthesize substances needed by the body and release it through ducts or directly into the bloodstream

    Synonyms: secretory organ, secreter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).