secretory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretory.

Từ điển Anh Việt

  • secretory

    * tính từ

    kích thích bài tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretory

    of or relating to or producing a secretion

    a secretory cell