secretory phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secretory phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretory phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretory phase.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secretory phase
the second half of the menstrual cycle after ovulation; the corpus luteum secretes progesterone which prepares the endometrium for the implantation of an embryo; if fertilization does not occur then menstrual flow begins
Synonyms: luteal phase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).