secern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secern.
Từ điển Anh Việt
secern
* ngoại động từ
phân biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secern
Similar:
distinguish: mark as different
We distinguish several kinds of maple
Synonyms: separate, differentiate, secernate, severalize, severalise, tell, tell apart