secernate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secernate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secernate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secernate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secernate
Similar:
distinguish: mark as different
We distinguish several kinds of maple
Synonyms: separate, differentiate, secern, severalize, severalise, tell, tell apart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).