sect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sect.
Từ điển Anh Việt
sect
/sekt/
* danh từ
bè phái, môn phái, giáo phái
religion sect: giáo phái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sect
a subdivision of a larger religious group
Synonyms: religious sect, religious order
Similar:
faction: a dissenting clique
Từ liên quan
- sect
- sector
- sectary
- sectile
- section
- sectral
- sectoral
- sectarian
- sectarist
- sectility
- sectional
- sectioned
- sectorial
- sectoring
- sectioning
- sector map
- sectio alta
- section gap
- section man
- sectionally
- sector area
- sector fund
- sector gate
- sector gear
- sector mark
- sectarianise
- sectarianism
- sectarianize
- section beam
- section gang
- section hand
- section line
- section mill
- section name
- section wire
- section-mark
- section-name
- sectionalise
- sectionalism
- sectionalize
- sector bonus
- sector chart
- sector label
- sector shaft
- sector valve
- sector wheel
- section block
- section break
- section chief
- section cross