sectio alta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sectio alta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectio alta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectio alta.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sectio alta
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật mở bàng quang trên mu
Từ liên quan
- section
- sectional
- sectioned
- sectioning
- sectio alta
- section gap
- section man
- sectionally
- section beam
- section gang
- section hand
- section line
- section mill
- section name
- section wire
- section-mark
- section-name
- sectionalise
- sectionalism
- sectionalize
- section block
- section break
- section chief
- section cross
- section eight
- section honey
- section paper
- section steel
- sectionalized
- sectionalizer
- section header
- section layout
- section moment
- section repair
- sectional area
- sectional gate
- sectional view
- section drawing
- section manager
- section modulus
- section of pass
- section warping
- sectional drive
- sectional house
- sectional metal
- sectional plane
- sectional rates
- sectional steel
- sectional stove
- section box dock