religious order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious order.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious order

    Similar:

    sect: a subdivision of a larger religious group

    Synonyms: religious sect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).