religious doctrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious doctrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious doctrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious doctrine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious doctrine

    the written body of teachings of a religious group that are generally accepted by that group

    Synonyms: church doctrine, gospel, creed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).