religious belief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious belief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious belief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious belief.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious belief

    Similar:

    religion: a strong belief in a supernatural power or powers that control human destiny

    he lost his faith but not his morality

    Synonyms: faith

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).