religious right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious right.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious right

    United States political faction that advocates social and political conservativism, school prayer, and federal aid for religious groups and schools

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).