religious writing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
religious writing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious writing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious writing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
religious writing
Similar:
sacred text: writing that is venerated for the worship of a deity
Synonyms: sacred writing, religious text
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- religious
- religiously
- religiousism
- religiousness
- religious cult
- religious rite
- religious sect
- religious song
- religious text
- religious music
- religious order
- religious right
- religious belief
- religious leader
- religious mystic
- religious person
- religious ritual
- religious school
- religious trance
- religious holiday
- religious outcast
- religious service
- religious writing
- religious building
- religious ceremony
- religious doctrine
- religious festival
- religious movement
- religious offering
- religious mysticism
- religious residence
- religious meditation
- religious orientation
- religious architecture
- religious society of friends
- religious architectural monument