religious mysticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious mysticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious mysticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious mysticism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious mysticism

    Similar:

    mysticism: a religion based on mystical communion with an ultimate reality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).