mysticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mysticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mysticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mysticism.
Từ điển Anh Việt
mysticism
/'mistisizm/
* danh từ
đạo thần bí
thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mysticism
a religion based on mystical communion with an ultimate reality
Synonyms: religious mysticism
obscure or irrational thought