religious trance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious trance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious trance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious trance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious trance

    a trance induced by intense religious devotion; does not show reduced bodily functions that are typical of other trances

    Synonyms: ecstatic state

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).