religious offering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious offering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious offering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious offering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious offering

    Similar:

    oblation: the act of offering the bread and wine of the Eucharist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).