religious meditation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious meditation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious meditation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious meditation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • religious meditation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiền định