religious holiday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious holiday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious holiday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious holiday.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious holiday

    a day specified for religious observance

    Synonyms: holy day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).