religious cult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious cult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious cult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious cult.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious cult

    Similar:

    cult: a system of religious beliefs and rituals

    devoted to the cultus of the Blessed Virgin

    Synonyms: cultus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).