religious movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious movement

    a movement intended to bring about religious reforms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).