religiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
religiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religiously.
Từ điển Anh Việt
religiously
* phó từ
một cách sùng đạo
một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
religiously
by religion
religiously inspired art
Synonyms: sacredly
Similar:
scrupulously: with extreme conscientiousness
he came religiously every morning at 8 o'clock
Synonyms: conscientiously