sacredly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacredly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacredly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacredly.

Từ điển Anh Việt

  • sacredly

    * phó từ

    (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng

    long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )

    linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm

    dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacredly

    Similar:

    religiously: by religion

    religiously inspired art