conscientiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conscientiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conscientiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conscientiously.
Từ điển Anh Việt
conscientiously
* phó từ
chu toàn, tận tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conscientiously
Similar:
scrupulously: with extreme conscientiousness
he came religiously every morning at 8 o'clock
Synonyms: religiously