religious outcast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religious outcast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religious outcast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religious outcast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • religious outcast

    Similar:

    heretic: a person who holds religious beliefs in conflict with the dogma of the Roman Catholic Church

    Synonyms: misbeliever

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).