misbeliever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misbeliever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misbeliever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misbeliever.

Từ điển Anh Việt

  • misbeliever

    /'misbi'li:və/

    * danh từ

    người không tín ngưỡng, người không theo tôn giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misbeliever

    Similar:

    heretic: a person who holds religious beliefs in conflict with the dogma of the Roman Catholic Church

    Synonyms: religious outcast