cultus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cultus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultus.

Từ điển Anh Việt

  • cultus

    * danh từ

    phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cultus

    Similar:

    cult: a system of religious beliefs and rituals

    devoted to the cultus of the Blessed Virgin

    Synonyms: religious cult