oblation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oblation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oblation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oblation.
Từ điển Anh Việt
oblation
/ou'bleiʃn/
* danh từ
lễ dâng bánh cho thượng đế
đồ cúng
sự hiến (tài sản) cho tôn giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oblation
the act of contributing to the funds of a church or charity
oblations for aid to the poor
Synonyms: offering
the act of offering the bread and wine of the Eucharist
Synonyms: religious offering