religion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
religion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religion.
Từ điển Anh Việt
religion
/ri'lidʤn/
* danh từ
tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành
the Christian religion: đạo Cơ đốc
freedom of religion: tự do tín ngưỡng
to enter into religion: đi tu
sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
to make a religion of soemthing: sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
religion
a strong belief in a supernatural power or powers that control human destiny
he lost his faith but not his morality
Synonyms: faith, religious belief
an institution to express belief in a divine power
he was raised in the Baptist religion
a member of his own faith contradicted him
Synonyms: faith, organized religion