religionize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
religionize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religionize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religionize.
Từ điển Anh Việt
religionize
xem religionise
religionize
xem religionise
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.