religionise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religionise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religionise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religionise.

Từ điển Anh Việt

  • religionise

    Cách viết khác : religionize