creed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creed.
Từ điển Anh Việt
creed
/kri:p/
* danh từ
tín điều
tín ngưỡng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creed
* kỹ thuật
xây dựng:
tín điều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creed
any system of principles or beliefs
Synonyms: credo
Similar:
religious doctrine: the written body of teachings of a religious group that are generally accepted by that group
Synonyms: church doctrine, gospel