faction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faction.
Từ điển Anh Việt
- faction - /'fækʃn/ - * danh từ - bè phái, bè cánh - óc bè phái, tư tưởng bè phái 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- faction - * kỹ thuật - xây dựng: - bè phái 




