camarilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camarilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camarilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camarilla.

Từ điển Anh Việt

  • camarilla

    * danh từ

    nhóm cố vấn bí mật của nhà vua

    bè đảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camarilla

    Similar:

    cabal: a clique (often secret) that seeks power usually through intrigue

    Synonyms: faction, junto