seconde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seconde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seconde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seconde.

Từ điển Anh Việt

  • seconde

    /sə'kɔnd/

    * danh từ

    thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm)