sept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sept.
Từ điển Anh Việt
sept
/sept/
* danh từ
bộ lạc (ở Ai-len)
Từ liên quan
- sept
- septa
- septal
- septan
- septet
- septic
- septum
- septate
- septile
- septium
- sept. 11
- septette
- septimal
- septuple
- septangle
- septation
- september
- septenary
- septenate
- septipara
- septotomy
- septectomy
- septennate
- septennial
- septicemia
- septicemic
- septicidal
- septillion
- septometer
- septrional
- septuagint
- septembrist
- septic tank
- septic worm
- septicaemia
- septicaemic
- septiferous
- septifragal
- septivalent
- septaldefect
- september 11
- september 17
- september 29
- septifolious
- septilateral
- septivalence
- septuagenary
- septuagesima
- septal defect
- september elm