septan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septan.
Từ điển Anh Việt
septan
/'septən/
* tính từ
cách sáu ngày (cơn sốt...)
* danh từ
(y học) sốt cách sáu ngày