septile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
septile
* kỹ thuật
y học:
thuộc vách