septum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septum.
Từ điển Anh Việt
septum
/'septəm/
* danh từ, số nhiều septa
/'septə/
(sinh vật học) vách, vách ngăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
septum
* kỹ thuật
màng ngăn
vách ngăn
điện lạnh:
tấm vách (ống dẫn sóng)
điện tử & viễn thông:
vách ngăn (ống dẫn sóng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
septum
(anatomy) a dividing partition between two tissues or cavities
a partition or wall especially in an ovary