septectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septectomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • septectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt vách mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • septectomy

    surgical removal of all or part of a septum (especially the nasal septum or atrial septum)