septrional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septrional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septrional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septrional.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • septrional

    of northern regions; from the seven stars (or seven plowing oxen) of Ursa Major

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).