septuagint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septuagint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septuagint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septuagint.

Từ điển Anh Việt

  • septuagint

    * danh từ

    kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng Hy lạp chấp nhận (có trước bản dịch Hy lạp trước công nguyên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • septuagint

    the oldest Greek version of the Old Testament; said to have been translated from the Hebrew by Jewish scholars at the request of Ptolemy II