septenary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septenary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septenary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septenary.
Từ điển Anh Việt
septenary
/sep'ti:nəri/
* tính từ
gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy
* danh từ
thời gian bảy năm
nhóm bảy người
thơ bảy âm tiết
septenary
thất phân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
septenary
* kỹ thuật
toán & tin:
thất phân