septate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septate.
Từ điển Anh Việt
septate
/'septeit/
* tính từ
(sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
septate
Similar:
septal: of or relating to a septum