septate coaxial cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septate coaxial cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septate coaxial cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septate coaxial cavity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • septate coaxial cavity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hốc đồng trục có vách