septal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septal.
Từ điển Anh Việt
septal
/'septəl/
* tính từ
(thuộc) bộ lạc (ở Ai-len)
(giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
septal
* kỹ thuật
y học:
thuộc vách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
septal
of or relating to a septum
Synonyms: septate