septation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septation.
Từ điển Anh Việt
septation
/sep'teiʃn/
* danh từ
sự chia thành ngăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
septation
the division or partitioning of a cavity into parts by a septum