septicemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septicemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septicemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septicemia.
Từ điển Anh Việt
septicemia
/'septi'si:miə/ (septicemia) /'septi'si:miə/
* danh từ
sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
septicemia
Similar:
blood poisoning: invasion of the bloodstream by virulent microorganisms from a focus of infection
Synonyms: septicaemia