septiferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septiferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septiferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septiferous.
Từ điển Anh Việt
septiferous
* tính từ
có vách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
septiferous
* kỹ thuật
y học:
reo rắc nhiễm khuẩn