septic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
septic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septic.
Từ điển Anh Việt
septic
/'septik/
* tính từ
(y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
gây thối
septic tank
hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)
* danh từ
chất gây thối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
septic
* kỹ thuật
y học:
nhiễm trùng
thuộc nhiễm trùng huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
septic
containing or resulting from disease-causing organisms
a septic sore throat
a septic environment
septic sewage
Synonyms: infected
Antonyms: antiseptic
of or relating to or caused by putrefaction
the septic action occurs at the bottom of the septic tank